--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâu gia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâu gia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâu gia
+ noun
ally; related family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâu gia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dâu gia"
:
dâu gia
dư giả
đấu giá
đểu giả
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
dâu gia
:
ally; related family
+
canh phòng
:
To watchcanh phòng biên giớito watch the bordercanh phòng cẩn mậtto watch closely, to take strict security precautions
+
condyloma acuminatum
:
bệnh sùi mào gà.
+
phơi phới
:
slightly excited, softly stimulated
+
ả
:
Lasstại anh tại ả, tại cả đôi bênit's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both